Có 2 kết quả:
反反复复 fǎn fǎn fù fù ㄈㄢˇ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ ㄈㄨˋ • 反反復復 fǎn fǎn fù fù ㄈㄢˇ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repeatedly
(2) time and time again
(2) time and time again
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repeatedly
(2) time and time again
(2) time and time again
Bình luận 0