Có 2 kết quả:

反反复复 fǎn fǎn fù fù ㄈㄢˇ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ ㄈㄨˋ反反復復 fǎn fǎn fù fù ㄈㄢˇ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) time and time again

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) time and time again